LongDoTe

🖥️ ▶ ●────🖥️
Thành viên BQT
Mê Phim
659
28
28

F9: The Fast Saga (2021) – Bản Director's Cut 4K: Khi Quá Khứ Trở Lại​

Trong phần này, Dominic Toretto buộc phải đối đầu với một kẻ thù nguy hiểm nhất: chính em trai ruột của mình – Jakob Toretto (John Cena). Phim đào sâu vào quá khứ của gia đình Toretto đồng thời giới thiệu sự trở lại đầy bất ngờ của một nhân vật rất được yêu mến.
F9-The-Fast-Saga-2021-4K-ViE-HDVietNam.Top.webp

1. Thông số kỹ thuật phiên bản "c0kE"​

  • Định dạng: REMUX (Chất lượng nguyên bản tuyệt đối, bitrate cực cao, không nén).
  • Phiên bản: Director's Cut (Dài hơn bản rạp khoảng 7 phút, bổ sung các cảnh hội thoại và mở rộng một số pha hành động).
  • Công nghệ Video: Dolby Vision (DV) & HDR10 (Tối ưu hóa độ sáng và chiều sâu màu sắc).
  • Âm thanh: Dolby TrueHD 7.1 Atmos (Âm thanh vòm 3D chuẩn mực, cực kỳ uy lực).
  • Thuyết minh: ViE (Track tiếng Việt chuẩn, hỗ trợ tuyệt vời cho những đoạn hồi tưởng quá khứ phức tạp).

2. Trải nghiệm 4K Remux: Đỉnh cao của kỹ xảo hiện đại​

Hình ảnh: Sắc nét đến từng khung hình​

Vì được quay bằng các máy quay kỹ thuật số 4K/8K hiện đại, bản Remux của F9 sạch sẽ và sắc nét một cách kinh ngạc:

  • Chi tiết siêu xe: Từ chiếc Dodge Charger động cơ đặt giữa (Mid-engine) của Dom đến những cỗ máy nam châm khổng lồ, bản 2160p phô diễn mọi chi tiết cơ khí một cách hoàn hảo.
  • Dolby Vision rực rỡ: Các cảnh hành động tại Trung Mỹ hay đường phố Edinburgh (Scotland) hiện lên với dải màu cực rộng. Sự tương phản giữa các vụ nổ rực cháy và nền tối được HDR xử lý cực kỳ mịn màng.
  • Hồi tưởng đen trắng/sepia: Các cảnh quá khứ được xử lý màu sắc tinh tế, bản 4K giúp giữ lại độ chi tiết ngay cả trong những tông màu hoài cổ này.

Âm thanh: Dolby Atmos – Sự bao vây của nam châm và tên lửa​

Track Atmos 7.1 của F9 là một trong những track âm thanh bùng nổ nhất series:

  • Hiệu ứng Nam châm: Đây là điểm nhấn của phim. Bạn sẽ nghe thấy tiếng kim loại bị hút, tiếng xe hơi bay vút qua đầu từ loa trần và tiếng rít của từ trường bao quanh phòng.

  • Chuyến du hành không gian:
    Tiếng động cơ tên lửa đẩy chiếc Pontiac Fiero vào vũ trụ sẽ làm rung chuyển toàn bộ dàn loa Subwoofer của bạn, tạo cảm giác áp lực cực lớn.
F9.The.Fast.Saga.2021.ViE.Director's.Cut.2160p.UHD.Blu-ray.REMUX.DV.HDR.HEVC.TrueHD.7.1.Atmos...webp
Mã:
Complete name               : E:\4K\QuaNhanhQuaNguyHiem\F9.The.Fast.Saga.2021.ViE.Director's.Cut.2160p.UHD.Blu-ray.REMUX.DV.HDR.HEVC.TrueHD.7.1.Atmos-c0kE_[www.HDVietNam.Top].mkv
Format                      : Matroska
Format version              : Version 4
File size                   : 58.5 GiB
Duration                    : 2 h 29 min
Overall bit rate mode       : Variable
Overall bit rate            : 55.8 Mb/s
Frame rate                  : 23.976 FPS
Movie name                  : Quá Nhanh Quá Nguy Hiểm 9: Huyền Thoại Tốc Độ (2021) - Riiiii múccccc by c0kE :D
Encoded date                : 2024-04-25 07:15:39 UTC
Writing application         : mkvmerge v75.0.0 ('Goliath') 64-bit
Writing library             : libebml v1.4.4 + libmatroska v1.7.1
IMDB                        : tt5433138
TMDB                        : movie/385128

Video
ID                          : 1
ID in the original source m : 4113 (0x1011)
Format                      : HEVC
Format/Info                 : High Efficiency Video Coding
Format profile              : Main 10@L5.1@High
HDR format                  : Dolby Vision, Version 1.0, Profile 7.6, dvhe.07.06, BL+EL+RPU, no metadata compression, Blu-ray compatible / SMPTE ST 2094 App 4, Version HDR10+ Profile B, HDR10+ Profile B compatible
Codec ID                    : V_MPEGH/ISO/HEVC
Duration                    : 2 h 29 min
Bit rate                    : 51.4 Mb/s
Width                       : 3 840 pixels
Height                      : 2 160 pixels
Display aspect ratio        : 16:9
Frame rate mode             : Constant
Frame rate                  : 23.976 (24000/1001) FPS
Color space                 : YUV
Chroma subsampling          : 4:2:0 (Type 2)
Bit depth                   : 10 bits
Bits/(Pixel*Frame)          : 0.258
Stream size                 : 53.8 GiB (92%)
Language                    : English
Default                     : Yes
Forced                      : No
Color range                 : Limited
Color primaries             : BT.2020
Transfer characteristics    : PQ
Matrix coefficients         : BT.2020 non-constant
Mastering display color pri : Display P3
Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
Maximum Content Light Level : 1000 cd/m2
Maximum Frame-Average Light : 696 cd/m2
Original source medium      : Blu-ray

Audio #1
ID                          : 2
ID in the original source m : 4352 (0x1100)
Format                      : MLP FBA 16-ch
Format/Info                 : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
Commercial name             : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
Codec ID                    : A_TRUEHD
Duration                    : 2 h 29 min
Bit rate mode               : Variable
Bit rate                    : 3 095 kb/s
Maximum bit rate            : 4 590 kb/s
Channel(s)                  : 8 channels
Channel layout              : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
Sampling rate               : 48.0 kHz
Frame rate                  : 1 200.000 FPS (40 SPF)
Bit depth                   : 24 bits
Compression mode            : Lossless
Stream size                 : 3.24 GiB (6%)
Language                    : English
Default                     : Yes
Forced                      : No
Original source medium      : Blu-ray
Number of dynamic objects   : 11
Bed channel count           : 1 channel
Bed channel configuration   : LFE

Audio #2
ID                          : 3
ID in the original source m : 4352 (0x1100)
Format                      : AC-3
Format/Info                 : Audio Coding 3
Commercial name             : Dolby Digital
Codec ID                    : A_AC3
Duration                    : 2 h 29 min
Bit rate mode               : Constant
Bit rate                    : 448 kb/s
Channel(s)                  : 6 channels
Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
Sampling rate               : 48.0 kHz
Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
Compression mode            : Lossy
Stream size                 : 480 MiB (1%)
Title                       : Compatibility Track
Language                    : English
Service kind                : Complete Main
Default                     : No
Forced                      : No
Original source medium      : Blu-ray
Dialog Normalization        : -27 dB
compr                       : 5.74 dB
dynrng                      : 5.60 dB
cmixlev                     : -3.0 dB
surmixlev                   : -3 dB
dmixmod                     : Lo/Ro
ltrtcmixlev                 : -3.0 dB
ltrtsurmixlev               : -3.0 dB
lorocmixlev                 : -3.0 dB
lorosurmixlev               : -3.0 dB
dialnorm_Average            : -27 dB
dialnorm_Minimum            : -27 dB
dialnorm_Maximum            : -27 dB

Audio #3
ID                          : 4
ID in the original source m : 4356 (0x1104)
Format                      : AC-3
Format/Info                 : Audio Coding 3
Commercial name             : Dolby Digital
Codec ID                    : A_AC3
Duration                    : 2 h 29 min
Bit rate mode               : Constant
Bit rate                    : 192 kb/s
Channel(s)                  : 2 channels
Channel layout              : L R
Sampling rate               : 48.0 kHz
Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
Compression mode            : Lossy
Stream size                 : 206 MiB (0%)
Title                       : Commentary by Producer/Co-writer/Director Justin Lin
Language                    : English
Service kind                : Complete Main
Default                     : No
Forced                      : No
Original source medium      : Blu-ray
Dialog Normalization        : -27 dB
compr                       : 5.74 dB
dynrng                      : 5.60 dB
dsurmod                     : Not Dolby Surround encoded
ltrtcmixlev                 : -3.0 dB
ltrtsurmixlev               : -3.0 dB
lorocmixlev                 : -3.0 dB
lorosurmixlev               : -3.0 dB
dialnorm_Average            : -27 dB
dialnorm_Minimum            : -27 dB
dialnorm_Maximum            : -27 dB

Audio #4
ID                          : 5
Format                      : AC-3
Format/Info                 : Audio Coding 3
Commercial name             : Dolby Digital
Codec ID                    : A_AC3
Duration                    : 2 h 29 min
Bit rate mode               : Constant
Bit rate                    : 640 kb/s
Channel(s)                  : 6 channels
Channel layout              : L R C LFE Ls Rs
Sampling rate               : 48.0 kHz
Frame rate                  : 31.250 FPS (1536 SPF)
Compression mode            : Lossy
Stream size                 : 686 MiB (1%)
Title                       : Thuyết Minh TVH (Sync by 3CC (●'◡'●))
Language                    : Vietnamese
Service kind                : Complete Main
Default                     : No
Forced                      : No
Dialog Normalization        : -31 dB
cmixlev                     : -3.0 dB
surmixlev                   : -3 dB
dialnorm_Average            : -31 dB
dialnorm_Minimum            : -31 dB
dialnorm_Maximum            : -31 dB

Text #1
ID                          : 6
ID in the original source m : 4768 (0x12A0)
Format                      : PGS
Muxing mode                 : zlib
Codec ID                    : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info               : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration                    : 2 h 23 min
Bit rate                    : 36.8 kb/s
Frame rate                  : 0.475 FPS
Count of elements           : 4079
Stream size                 : 37.6 MiB (0%)
Title                       : SDH
Language                    : English
Default                     : Yes
Forced                      : No
Original source medium      : Blu-ray

Text #2
ID                          : 7
Format                      : PGS
Muxing mode                 : zlib
Codec ID                    : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info               : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration                    : 2 h 28 min
Bit rate                    : 26.8 kb/s
Frame rate                  : 0.336 FPS
Count of elements           : 3000
Stream size                 : 28.5 MiB (0%)
Title                       : Biên dịch: Hà Chí Vũ
Language                    : Vietnamese
Default                     : No
Forced                      : No


3. Những phân cảnh "Showcase" đẳng cấp 4K​

  1. Màn rượt đuổi tại rừng rậm (đầu phim): Cảnh xe lao qua bãi mìn và đu dây qua vực thẳm. Độ phân giải 4K giúp các mảnh vỡ và khói bụi hiện lên cực kỳ chi tiết trên nền rừng xanh mướt.
  2. Cuộc chiến nam châm tại Edinburgh: Xe hơi bị hút xuyên qua các tòa nhà. Bitrate cao của bản Remux giúp các cảnh hành động hỗn loạn này không bị mờ nhòe.
  3. Màn đối đầu xe tải bọc thép (Otto-6): Một đại cảnh hoành tráng nơi âm thanh Atmos và hình ảnh 4K phối hợp nhịp nhàng để tạo nên sự phấn khích tột độ.

4. Đánh giá từ www.HDVietNam.Top - www.KeyBanQuyen.VN

F9: The Fast Saga (2021) – Khi Huyền Thoại Chấp Nhận Mình Là Thần Thoại


Nếu các phần đầu của Fast & Furious còn giả vờ bám vào thực tế đường phố, thì F9 là khoảnh khắc saga tháo bỏ chiếc mặt nạ hiện thực, thẳng thắn bước vào lãnh địa thần thoại hiện đại – nơi gia đình thay thế số phận, và tốc độ thay thế logic vật lý.

1. F9 không còn là phim đua xe – nó là huyền sử gia tộc


Dưới góc nhìn văn học, F9 vận hành như một thiên sử thi gia đình:
  • Dominic Toretto: người giữ lửa huyết thống
  • Jakob Toretto: người con bị lưu đày
  • Gia đình Fast: cộng đồng chiến binh không huyết thống
Câu chuyện Jakob không đơn thuần là phản diện – mà là bi kịch anh em cổ điển, nơi hiểu lầm bị đông cứng bởi thời gian và kiêu hãnh.
Trong thần thoại, anh em không hòa giải sớm – họ phải đánh nhau trước.

2. Director’s Cut – khi ký ức được mở rộng

Bản Director’s Cut giúp:
  • Quá khứ tuổi thơ Dom – Jakob rõ ràng hơn
  • Động cơ của Jakob bớt “ác” mà mang tính tổn thương cá nhân
  • Nhịp phim chậm hơn ở hồi đầu – đúng chất bi kịch gia đình
Đây là bản giải thích vì sao Fast cần một “người em bị bỏ rơi”.

3. Dom Toretto – từ thủ lĩnh thành biểu tượng

Dom không còn là con người đời thường.
Anh là:
  • Truyền thuyết sống
  • Biểu tượng của “gia đình trên hết”
Góc nhìn lạ:

Dom không bất tử vì mạnh – mà vì saga cần anh như một biểu tượng đạo đức.
Anh không chạy nhanh nhất – anh đứng vững nhất.

4. Jakob – kẻ thừa kế bị từ chối

Jakob không thù ghét thế giới – hắn thù ghét:
  • Bị bỏ lại
  • Bị nghi ngờ
  • Bị phủ nhận vị trí trong gia đình
Trong văn học, Jakob là kiểu nhân vật:
Nếu được ôm một lần đúng lúc, đã không trở thành phản diện.
Sự hòa giải cuối phim không làm Jakob “tốt lên” – nó chỉ trả lại cho hắn tư cách con người.

5. Không gian & vật lý – khi Fast công khai vượt rào

Xe bay, dây cáp, không gian vũ trụ.
F9 không xin lỗi khán giả – nó nói thẳng:
Đây là thế giới nơi niềm tin gia đình mạnh hơn trọng lực.
Từ đây, Fast không còn bị đánh giá bằng “thực tế”, mà bằng tính nhất quán nội tại của thần thoại.

6. Roman & Tej – phá vỡ bức tường thứ tư

Roman đặt câu hỏi:
“Sao chúng ta không chết?”
Đây là khoảnh khắc tự nhận thức hiếm có:
  • Nhân vật hiểu mình đang sống trong huyền thoại
  • Khán giả được kéo vào trò chơi
Fast chấp nhận mình là truyện kể truyền miệng, không phải báo chí.

7. Han trở lại – cái chết không còn là kết thúc

Han sống lại không phải cú lừa – mà là tuyên bố:
Trong Fast Saga, gia đình mạnh hơn cả cái chết.
Dưới góc nhìn văn học, Han là:
  • Ký ức được giữ lại
  • Biểu tượng của lời hứa chưa hoàn tất

8. Hình ảnh & âm thanh 2160p – ViE

Ở bản UHD 2160p:
  • Tông màu nóng – lạnh đối lập rõ
  • Cảnh hành động có chiều sâu không gian
  • Âm thanh bùng nổ, thiên về cảm giác “sử thi” hơn thực tế
Fast không cần tinh tế – nó cần hoành tráng đúng tầm huyền thoại.

9. Góc nhìn lạ: F9 là phim về sự tha thứ

Ẩn sau mọi vụ nổ, F9 kể về:
  • Tha thứ cho người khác
  • Tha thứ cho chính mình
  • Tha thứ cho quá khứ
Gia đình không phải nơi không có lỗi lầm –
mà là nơi lỗi lầm không bị dùng để trừng phạt mãi mãi.

KẾT LUẬN – F9 LÀ TUYÊN NGÔN CỦA FAST SAGA

  • Không cần thực tế
  • Không cần logic vật lý
  • Chỉ cần niềm tin, gia đình và tốc độ
Fast & Furious từ F9 trở đi không hỏi: “Có thật không?”
Mà hỏi: “Bạn có tin không?”
  • Nội dung (7/10): Cốt truyện bắt đầu "ảo" hóa mạnh mẽ, nhưng việc khai thác quá khứ gia đình Toretto là một điểm cộng lớn.
  • Hành động (9.5/10): Điên rồ, sáng tạo và cực kỳ giải trí. Đúng chất bom tấn mùa hè.
  • Chất lượng kỹ thuật (10/10): Bản Director's Cut 4K Remux là phiên bản hoàn hảo nhất để lưu trữ bộ phim này.

10. Tổng kết​

F9: The Fast Saga 2160p Remux là bản phim sinh ra để phô diễn sức mạnh của các dàn Home Theater cao cấp. Dù bạn có thể thấy tình tiết phim hơi phi thực tế, nhưng về mặt nghe nhìn, đây là một bữa tiệc không thể chối từ. Thuyết minh tiếng Việt giúp các cảnh hồi tưởng trở nên dễ hiểu và lôi cuốn hơn.

Mẹo nhỏ: Hãy bật chế độ "Vivid" hoặc "Dynamic" trên TV để thấy hết sức mạnh của các màu sắc rực rỡ trong phần phim này!

 

Đính kèm

  • F9-The-Fast-Saga-2021-4K-ViE-HDVietNam.Top.webp
    F9-The-Fast-Saga-2021-4K-ViE-HDVietNam.Top.webp
    99.2 KB · Lượt xem: 4
  • F9.The.Fast.Saga.2021.ViE.Director's.Cut.2160p.UHD.Blu-ray.REMUX.DV.HDR.HEVC.TrueHD.7.1.Atmos...webp
    F9.The.Fast.Saga.2021.ViE.Director's.Cut.2160p.UHD.Blu-ray.REMUX.DV.HDR.HEVC.TrueHD.7.1.Atmos...webp
    45.4 KB · Lượt xem: 1
Back
Top