LongDoTe

🖥️ ▶ ●────🖥️
Thành viên BQT
Mê Phim
627
28
28
Đây là kế hoạch học tập CSS chi tiết từ cơ bản đến nâng cao trong vòng 10 ngày, được thiết kế để bạn nắm vững lý thuyết và có đủ thời gian thực hành.
Mỗi ngày nên dành khoảng 2-3 giờ học lý thuyết1-2 giờ thực hành các ví dụ cụ thể.
CSS-la-gi-va-hoc-nhu-the-nao.webp

📅 Kế hoạch Học CSS Căn Bản đến Nâng Cao (10 Ngày)

NgàyChủ đề Chính (Trọng tâm)Kiến thức Cần Nắm VữngBài tập Thực hành Đề xuất
Ngày 1Nhập Môn & Cú Pháp1. CSS là gì: Vai trò của CSS so với HTML. 2. Cấu trúc: Cú pháp CSS (Selector, Property, Value). 3. Kết nối: 3 cách nhúng CSS (Inline, Internal, External - tập trung vào External). 4. Màu sắc: Cú pháp màu (Hex, RGB/RGBA, Tên màu).Tạo một file HTML và một file CSS. Liên kết chúng và thử thay đổi màu chữ, màu nền của thẻ <h1><p> bằng cả 3 cách nhúng.
Ngày 2Bộ Chọn (Selectors) & Độ Ưu Tiên1. Selector Cơ bản: Thẻ (p), Class (.my-class), ID (#my-id). 2. Selector Kết hợp: Hậu duệ (div p), Con trực tiếp (ul > li), Anh em (+, ~). 3. Pseudo-classes: :hover, :nth-child(), :focus. 4. Độ Ưu Tiên (Specificity): Hiểu luật "ai mạnh hơn" trong CSS.Viết các Selector phức tạp để chọn chính xác một thẻ <li> cụ thể trong một <ul> có class nhất định. Áp dụng hiệu ứng :hover đơn giản.
Ngày 3CSS Box Model & Kích thước1. Box Model: Hiểu về Content, Padding, Border, Margin. 2. Kích thước: width, height, min/max-width/height. 3. box-sizing: Hiểu và luôn đặt box-sizing: border-box; cho tất cả phần tử.Thiết kế một "Thẻ Sản phẩm" (Product Card) đơn giản, sử dụng paddingmargin để căn chỉnh khoảng trống bên trong và bên ngoài viền (border).
Ngày 4Thuộc tính Display & Vị trí (Position)1. display: Sự khác biệt giữa block, inline, và inline-block. 2. position: Nắm vững static, relative, absolute, fixed. 3. z-index: Thứ tự xếp chồng của các phần tử.Tạo 2 thẻ <div> chồng lên nhau. Sử dụng position: relativetop/left để di chuyển nhẹ một thẻ; sử dụng position: absolute để đặt một icon vào góc trên bên phải của thẻ cha.
Ngày 5Flexbox Cơ bản (Bố cục 1 chiều)1. Khái niệm: Flexbox dùng để làm gì. 2. Container: display: flex;, flex-direction (row/column). 3. Trục chính: Thuộc tính justify-content (căn chỉnh các items trên trục chính: center, space-between, space-around).Xây dựng thanh điều hướng (Navbar) ngang bằng Flexbox. Căn logo sang trái và các mục menu sang phải, sử dụng justify-content: space-between;.
Ngày 6Flexbox Nâng cao (Trục Phụ & Items)1. Trục phụ: Thuộc tính align-items (căn chỉnh các items trên trục phụ). 2. Items: flex-grow (mở rộng), flex-shrink (thu nhỏ), flex-basis (kích thước ban đầu). 3. align-self: Căn chỉnh riêng biệt cho một item.Thiết kế một bố cục 3 cột đơn giản (ví dụ: Footer). Đảm bảo các cột tự động giãn nở khi màn hình thay đổi bằng flex-grow. Căn một item lên trên cùng bằng align-self.
Ngày 7CSS Grid (Bố cục 2 chiều)1. Khái niệm: CSS Grid dùng để xây dựng bố cục tổng thể. 2. Container: display: grid;. 3. Định nghĩa: grid-template-columns, grid-template-rows. 4. Đơn vị fr: Hiểu về đơn vị phân số.Xây dựng bố cục chính của một trang Blog (Header, Sidebar, Main Content, Footer) bằng CSS Grid. Định nghĩa 3 cột, sử dụng fr để cột nội dung chính rộng hơn.
Ngày 8Typography, Hiệu ứng & Chuyển đổi (Transitions)1. Typography: font-family, font-size, line-height, text-shadow. 2. Background: background-image, linear-gradient. 3. Hiệu ứng: border-radius, box-shadow. 4. Transitions: transition-property, transition-duration, transition-timing-function.Thiết kế một nút bấm (<button>). Khi di chuột (:hover), nút thay đổi màu nền và màu chữ một cách mượt mà (sử dụng transition).
Ngày 9Responsive Design (Thiết kế Đáp ứng) & Biến CSS1. Viewport: Thẻ meta viewport trong HTML. 2. Media Queries: Cú pháp @media screen and (...). 3. Mobile First: Triết lý thiết kế từ màn hình nhỏ đến lớn. 4. Biến CSS (Custom Properties): Cách định nghĩa và sử dụng biến (--main-color).Sử dụng Media Queries để thay đổi bố cục Grid/Flexbox từ 3 cột (màn hình PC) xuống còn 1 cột (màn hình điện thoại). Tối ưu hóa kích thước chữ và padding.
Ngày 10Tổng kết & Dự án Nâng cao1. Đơn vị linh hoạt: rem, em, vw, vh. 2. Animation (Giới thiệu): Cú pháp @keyframes. 3. Phương pháp: Giới thiệu về BEM (Block Element Modifier) hoặc quy tắc đặt tên khác. 4. Công cụ: Giới thiệu về Preprocessors (Sass/Less) và PostCSS.Dự án cuối khóa: Xây dựng một trang Landing Page hoàn chỉnh, bao gồm Navbar cố định (position: fixed), Form liên hệ (Flexbox) và Footer (Grid). Đảm bảo trang web hoàn toàn responsive.

📚 Tài Nguyên Học Tập Bổ Sung

  • MDN Web Docs (Mozilla Developer Network): Tài liệu tham khảo CSS chính thức, chi tiết và đáng tin cậy nhất.
  • W3Schools: Cung cấp các ví dụ đơn giản và dễ hiểu, cùng với công cụ thử nghiệm trực tiếp.
  • Flexbox Froggy & Grid Garden: Các trò chơi tương tác tuyệt vời giúp bạn học Flexbox và Grid một cách thú vị.
  • YouTube: Tìm kiếm các khóa học ngắn (playlist) về CSS Grid và Flexbox để xem trực quan
 

Đính kèm

  • CSS-la-gi-va-hoc-nhu-the-nao.webp
    CSS-la-gi-va-hoc-nhu-the-nao.webp
    23.1 KB · Lượt xem: 6
Back
Top