Review Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2009 (The Heaven Sword and Dragon Saber): Bản Phim Hùng Vĩ Của Trương Kỷ Trung
Trong "Vũ trụ Kim Dung", Ỷ Thiên Đồ Long Ký luôn là tác phẩm được làm lại nhiều nhất. Phiên bản 2009 do Trung Quốc đại lục sản xuất, dưới bàn tay nhào nặn của "ông trùm phim kiếm hiệp" Trương Kỷ Trung, mang đến một trải nghiệm thị giác rất khác biệt so với phong cách TVB hay Đài Loan trước đó.
Với sự tham gia của dàn sao thực lực như Đặng Siêu và An Dĩ Hiên, liệu phiên bản này có xứng đáng để bạn dành thời gian "cày" lại?
1. Thông tin tổng quan
- Tên phim: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2009)
- Tên tiếng Anh: The Heaven Sword and Dragon Saber
- Năm phát hành: 2009
- Nhà sản xuất: Trương Kỷ Trung (người đứng sau Thiên Long Bát Bộ 2003, Thần Điêu Đại Hiệp 2006)
- Diễn viên chính:
- Đặng Siêu (vai Trương Vô Kỵ)
- An Dĩ Hiên (vai Triệu Mẫn)
- Lưu Cạnh (vai Chu Chỉ Nhược)
- Số tập: 40 tập
- Thể loại: Kiếm hiệp, Võ thuật, Tình cảm.
2. Cốt truyện: Truyền thuyết Đồ Long Đao và Ỷ Thiên Kiếm
Nội dung vẫn bám sát nguyên tác của Kim Dung, xoay quanh hai bảo vật trấn phái: Đồ Long Đao và Ỷ Thiên Kiếm với lời đồn đại: "Võ lâm chí tôn, Bảo đao Đồ Long, hiệu lệnh thiên hạ, mạc cảm bất tòng. Ỷ Thiên bất xuất, thùy dữ tranh phong".
Chàng thiếu niên Trương Vô Kỵ (Đặng Siêu) lớn lên giữa những ân oán giang hồ, cha mẹ bị ép chết, bản thân trúng Huyền Minh Thần Chưởng. Nhờ cơ duyên, Vô Kỵ học được Cửu Dương Thần Công và Càn Khôn Đại Na Di, trở thành giáo chủ Minh Giáo.
Cuộc đời anh vướng vào lưới tình với 4 cô gái: Triệu Mẫn thông minh, Chu Chỉ Nhược nhu mì nhưng thâm sâu, Tiểu Chiêu ân cần và Thù Nhi cá tính.
3. Điểm đặc sắc của phiên bản 2009
Bối cảnh hùng vĩ, chân thực
Đặc sản phim của Trương Kỷ Trung luôn là quay ngoại cảnh thật 100%. Không dùng phông xanh hay phim trường giả như TVB, đoàn phim đã đi khắp các danh lam thắng cảnh Trung Quốc (như núi Võ Đang, Đảo Băng Hỏa).Xem bản đẹp The.Heaven.Sword.And.Dragon.Saber.2009, bạn sẽ choáng ngợp trước núi non trùng điệp, sông nước hữu tình, tạo nên không khí kiếm hiệp hào hùng, rộng lớn.
An Dĩ Hiên - Nàng Triệu Mẫn ấn tượng
Điểm sáng lớn nhất về diễn xuất thuộc về An Dĩ Hiên. Cô đã khắc họa thành công một quận chúa Triệu Mẫn thông minh, tinh quái, dám yêu dám hận nhưng cũng đầy khí chất vương giả. Nhiều fan đánh giá cô không hề thua kém Giả Tịnh Văn (bản 2003) hay Lê Tư (bản 2000).
Bám sát nguyên tác
So với bản 2003 (Tô Hữu Bằng) cải biên khá nhiều về tuyến tình cảm (làm lãng mạn hóa), bản 2009 của Trương Kỷ Trung tôn trọng nguyên tác hơn về mặt tình tiết và diễn biến tâm lý nhân vật, đặc biệt là đoạn kết.
4. Những tranh cãi (Điểm trừ)
Tuy nhiên, phiên bản này cũng nhận nhiều ý kiến trái chiều:
- Màu phim và Ánh sáng: Đây là điểm bị chê nhiều nhất. Phim lạm dụng tông màu vàng tối và ánh sáng yếu (kể cả ban ngày), khiến hình ảnh trông hơi u ám và diễn viên bị đen đi.
- Tạo hình Trương Vô Kỵ: Mái tóc và trang phục của Đặng Siêu bị nhận xét là hơi "lôi thôi", giống người rừng hơn là một giáo chủ (dù Đặng Siêu diễn xuất rất tốt).
- Chu Chỉ Nhược (Lưu Cạnh): Nữ diễn viên Lưu Cạnh bị cho là hơi "dừ" và diễn xuất chưa đủ sức nặng để cân lại vai diễn kinh điển này so với Cao Viên Viên hay Châu Hải My.
5. Kết luận
The Heaven Sword and Dragon Saber (2009) là một phiên bản "được cái này, mất cái kia".
- Nếu bạn thích phim có bối cảnh đẹp, hùng vĩ, tôn trọng nguyên tác và mê diễn xuất của An Dĩ Hiên: Đây là bản đáng xem.
- Nếu bạn thích dàn diễn viên đẹp lung linh kiểu thần tượng và màu phim tươi sáng: Bản 2003 hoặc 2019 sẽ phù hợp hơn.
Tuyệt vời! Đây là bài viết so sánh chi tiết, khách quan và chuẩn SEO giữa 3 phiên bản Ỷ Thiên Đồ Long Ký nổi bật nhất: 2003 (Tô Hữu Bằng), 2009 (Đặng Siêu) và 2019 (Tăng Thuấn Hy).
Bài viết này sẽ giúp bạn và những người tìm kiếm quyết định xem phiên bản nào phù hợp với "gu" của mình nhất.
So Sánh 3 Phiên Bản Ỷ Thiên Đồ Long Ký: 2003, 2009 Hay 2019 Mới Là "Đỉnh Của Chóp"?
Trong thế giới kiếm hiệp Kim Dung, Ỷ Thiên Đồ Long Ký là tác phẩm được chuyển thể nhiều nhất. Mỗi thế hệ khán giả đều có một "tượng đài" riêng. Nếu thế hệ 8x đời đầu tôn sùng bản 1986 (Lương Triều Vỹ) hay 2000 (Ngô Khải Hoa), thì thế hệ 9x và Gen Z lại tranh cãi nảy lửa giữa ba phiên bản: 2003, 2009 và 2019.
Hãy cùng đặt 3 phiên bản này lên bàn cân để xem đâu là "Võ lâm chí tôn" thực sự.
1. So Sánh Dàn Diễn Viên Chính (Visual & Diễn Xuất)
Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành bại của phim.
A. Trương Vô Kỵ - Giáo chủ Minh Giáo
- Bản 2003 (Tô Hữu Bằng): Được coi là Trương Vô Kỵ điển trai nhất. Tô Hữu Bằng diễn ra nét thư sinh, hiền lành và đôi chút nhu nhược trong tình cảm của Vô Kỵ. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng anh hơi thiếu khí chất bá đạo của một giáo chủ võ lâm.
- Bản 2009 (Đặng Siêu): Về diễn xuất, Đặng Siêu làm rất tốt nét phong trần, nam tính và quyết đoán. Nhưng về tạo hình, anh bị "dìm" thê thảm với làn da đen nhẻm và mái tóc xù như... người rừng.
- Bản 2019 (Tăng Thuấn Hy): Trương Vô Kỵ trẻ nhất và có đôi mắt to nhất. Tuy nhiên, diễn xuất của Tăng Thuấn Hy còn non nớt, đôi chỗ trợn mắt quá đà và thiếu chiều sâu nội tâm so với hai đàn anh.
Người thắng: Tô Hữu Bằng (2003) về độ yêu thích, Đặng Siêu (2009) về thực lực diễn xuất.
B. Triệu Mẫn & Chu Chỉ Nhược - Hai đóa hồng gai
- Bản 2003 (Giả Tịnh Văn & Cao Viên Viên): Đây là cặp đôi visual đỉnh cao nhất. Giả Tịnh Văn thông minh, lém lỉnh; Cao Viên Viên nhu mì hóa ác cực đạt. Cả hai đẹp đến mức khán giả không nỡ ghét ai.
- Bản 2009 (An Dĩ Hiên & Lưu Cạnh): An Dĩ Hiên là một Triệu Mẫn xuất sắc, có khí chất vương giả và sự tinh quái rất sát nguyên tác. Tuy nhiên, Chu Chỉ Nhược của Lưu Cạnh lại là "hố đen" vì ngoại hình dừ và diễn xuất mờ nhạt.
- Bản 2019 (Trần Ngọc Kỳ & Chúc Tự Đan): Cả hai đều rất xinh đẹp, hợp gu thẩm mỹ hiện đại. Chúc Tự Đan (Chu Chỉ Nhược) đặc biệt được khen ngợi khi hóa hắc hóa, thậm chí lấn lướt cả nam chính.
Người thắng: Bản 2003 (Không đối thủ).
2. So Sánh Bối Cảnh và Kỹ Xảo (Production Value)
- Bản 2003: Quay chủ yếu ở phim trường với phông nền giả khá nhiều (đặc trưng phim truyền hình thời đó). Kỹ xảo "chưởng lực" nhìn khá ảo và màu mè.
- Bản 2009: Thế mạnh của Trương Kỷ Trung là ngoại cảnh thật. Núi non hùng vĩ, biển đảo bao la tạo cảm giác giang hồ rộng lớn chân thực. Tuy nhiên, màu phim (Color Grading) lại quá tối và ám vàng, khiến người xem khó chịu.
- Bản 2019: Công nghệ 4K mang lại hình ảnh sắc nét, phục trang lộng lẫy, bối cảnh được đầu tư kỹ lưỡng. Tuy nhiên, phim bị chê vì lạm dụng Slow-motion (quay chậm) trong các cảnh võ thuật khiến mạch phim bị lê thê, mất chất dứt khoát.
Người thắng: Bản 2009 (Về độ hùng vĩ) và Bản 2019 (Về độ sắc nét, nịnh mắt).
3. Độ Bám Sát Nguyên Tác (Kịch Bản)
- Bản 2003: Cải biên rất nhiều theo hướng Phim thần tượng ngôn tình. Chuyện tình tay ba được tô hồng, lãng mạn hóa. Tính cách nhân vật cũng thay đổi để "lấy lòng" khán giả trẻ (Vô Kỵ chung thủy hơn truyện).
- Bản 2009: Tôn trọng nguyên tác nhất. Các tình tiết, lời thoại và diễn biến tâm lý (kể cả cái kết mở) đều bám sát truyện của Kim Dung. Đây là bản dành cho "fan cứng" của tiểu thuyết.
- Bản 2019: Cải biên đoạn kết gây tranh cãi lớn (đặc biệt là cái chết của một số nhân vật và sự tẩy trắng cho Chu Chỉ Nhược). Tuy nhiên, phần đầu phim lại làm rất tốt việc lấp các lỗ hổng logic của truyện.
Người thắng: Bản 2009.
4. Võ Thuật và Hành Động
- Bản 2003: Sử dụng nhiều dây cáp (wire-fu) và kỹ xảo ánh sáng. Đánh nhau đẹp mắt kiểu múa nhưng thiếu lực.
- Bản 2009: Võ thuật mang tính thực chiến, mạnh mẽ, ra đòn dứt khoát (dù đôi khi góc quay hơi rung lắc).
- Bản 2019: Động tác đẹp nhưng lạm dụng Slow-motion quá đà. Cứ mỗi lần tung chiêu là phim lại quay chậm "cô dâu 8 tuổi", khiến fan kiếm hiệp ức chế.
Người thắng: Bản 2009.
Lời Kết
- Nếu bạn muốn ngắm dàn mỹ nhân tuyệt sắc và một câu chuyện tình yêu lãng mạn: Hãy chọn Bản 2003.
- Nếu bạn là fan ruột của tiểu thuyết Kim Dung, muốn thấy một giang hồ chân thực, khắc nghiệt: Hãy chọn Bản 2009.
- Nếu bạn cần chất lượng hình ảnh 4K, phục trang đẹp và nhạc phim hay: Hãy chọn Bản 2019.
Tải Folder: Kho.Phim.Bo.Kinh.Dien.1080p
4Share.vn là dịch vụ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trực tuyến giúp khách hàng lưu trữ thông tin, dữ liệu (album ảnh, phim, phần mềm, tài liệu, game, nhạc, v.v...) mọi lúc, mọi nơi, tương thích trên mọi thiết bị.
Sửa lần cuối: